- I. SỰ KIỆN MỞ ĐẦU ĐẦU TIÊN—1:1–2:5
- II. SỰ KIỆN MỞ ĐẦU THỨ HAI—2:6–3:6
- III. PHẦN TRUNG TÂM—3:7–16:31
- A. Vị Quan Xét Đầu Tiên: Ốt-ni-ên—3:7–11
- B. Vị Quan Xét Thứ Hai: Ê-hút—3:12–30
- C. Quan Xét Thứ Ba: Sham-gar—3:31
- D. Quan Xét Thứ Tư: Đê-bô-ra—4:1–5:31
- E. Quan Xét Thứ Năm: Ghê-đê-ôn—6:1–8:35
- F. Kẻ Đoạt Quyền: A-bi-mê-léc—9:1–57
- G. Các Quan Xét Thứ Sáu và Thứ Bảy: Thô-la và Giai-Rơ—10:1–5
- H. Vị Quan Xét Thứ Tám: Giép-thê—10:6–12:7
- I. Quan Xét Thứ Chín: Lếp-san—12:8–10
- J. Vị Quan Xét Thứ Mười: Ê-lôn—12:11–12
- K. Quan Xét Thứ Mười Một: Áp-đôn—12:13–15
- L. Quan Xét Thứ Mười Hai: Sam-sôn—13:1–16:31
- IV. KẾT LUẬN—17:1–21:25
#
I. SỰ KIỆN MỞ ĐẦU ĐẦU TIÊN—1:1–2:5 #
A. Thành Công Chung Cho Các Chi Phái—1:1–36 #
- Dân Y-sơ-ra-ên đánh bại A-đô-ni-Bê-xéc—1:1–7
- Ốt-ni-ên Đánh chiếm Giê-ru-sa-lem—1:8–15
- Lãnh thổ của Giu-đa—1:16–21
- Đánh chiếm Bê-tên—1:22–26
- Cuộc chinh phục dở dang của Y-sơ-ra-ên—1:27–36
B. Sự viếng thăm từ Thiên sứ của Đức Giê-hô-va—2:1–5 #
II. SỰ KIỆN MỞ ĐẦU THỨ HAI—2:6–3:6 #
A. Cái chết của Giô-suê—2:6–9 #
B. Vòng Các Quan Xét Được Mô Tả—2:10–19 #
C. Sự thử thách của Y-sơ-ra-ên được giải thích—2:20–3:6 #
III. PHẦN TRUNG TÂM—3:7–16:31 #
A. Vị Quan Xét Đầu Tiên: Ốt-ni-ên—3:7–11 #
B. Vị Quan Xét Thứ Hai: Ê-hút—3:12–30 #
C. Quan Xét Thứ Ba: Sham-gar—3:31 #
D. Quan Xét Thứ Tư: Đê-bô-ra—4:1–5:31 #
- Deborah Trình bày Nhiệm vụ—4:1–10
- Chiến thắng của Y-sơ-ra-ên trước Si-sê-ra—4:11–16
- Gia-ên giết Si-sê-ra—4:17–24
- Bài ca của Đê-bô-ra—5:1–31
- Giới thiệu—5:1
- Nhu cầu được giải thoát—5:2–11a
- Kêu gọi vũ trang—5:11b–18
- Trận chiến—5:19–22
- Sự sỉ nhục của Si-sê-ra—5:23–31
E. Quan Xét Thứ Năm: Ghê-đê-ôn—6:1–8:35 #
- Sự đàn áp của người Ma-đi-an đối với Y-sơ-ra-ên—6:1–10
- Thiên sứ của Đức Giê-hô-va hiện đến với Ghê-đê-ôn—6:11–24
- Ghi-đê-ôn phá đổ bàn thờ của cha mình—6:25–32
- Y-sơ-ra-ên đánh Ma-đi-an—6:33–8:35
a. Đức Chúa Trời cung cấp sự đảm bảo thông qua các dấu hiệu—6:33–40
b. Ghê-đê-ôn rút bớt quân đội của mình—7:1–8a
c. Y-sơ-ra-ên đánh bại Ma-đi-an—7:8b–25
d. Xung đột với Ép-ra-im—8:1–3
đ. Sự diệt vong của các vua Ma-đi-an—8:4–21
f. Sự bội đạo của Ghê-đê-ôn—8:22–27
g. Cái chết của Ghi-đê-ôn—8:28–35
F. Kẻ Đoạt Quyền: A-bi-mê-léc—9:1–57 #
1. Âm mưu của A-bi-mê-léc—9:1–6
2. Chuyện ngụ ngôn của Giô-tham—9:7–21
3. Xung đột với Si-chem—9:22–57
G. Các Quan Xét Thứ Sáu và Thứ Bảy: Thô-la và Giai-Rơ—10:1–5 #
H. Vị Quan Xét Thứ Tám: Giép-thê—10:6–12:7 #
1. Sự đàn áp dân Am-môn—10:6–17
2. Thỏa thuận của Giép-thê với Ga-la-át—11:1–11
3. Giép-thê cố gắng ngoại giao—11:12–28
4. Y-sơ-ra-ên đánh bại Am-môn—11:29–33
5. Giép-thê hy sinh con gái mình—11:34–40
6. Xung đột với Ép-ra-im—12:1–7
I. Quan Xét Thứ Chín: Lếp-san—12:8–10 #
J. Vị Quan Xét Thứ Mười: Ê-lôn—12:11–12 #
K. Quan Xét Thứ Mười Một: Áp-đôn—12:13–15 #
L. Quan Xét Thứ Mười Hai: Sam-sôn—13:1–16:31 #
1. Sự ra đời của Sam-sôn đã hứa—13:1–25
2. Cuộc hôn nhân của Sam-sôn—14:1–19
3. Sam-sôn báo thù dân Phi-li-tin—15:1–20
4. Sam-sôn và Đa-li-la—16:1–22
5. Cái chết của Sam-sôn—16:23–31