Canon – Kinh Điển

Từ khóa liên quan #

canonicity, canon New Testament, canon Old Testament, canon of Scripture

Dịch thuật #

Kinh điển hoặc quy điển – canon

Kinh điển Cựu Ước & Tân Ước.

canonization – sự kinh điển hóa

Mô tả #

Thuật ngữ “canon” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp κανών (kanōn), dùng để chỉ một dụng cụ dùng làm thước đo trong kiến trúc. Từ này liên quan đến một quy tắc, chuẩn mực hoặc tiêu chí để đo lường giá trị, sự thật và giá trị đạo đức của một ý tưởng. Trong bối cảnh của các tác phẩm thiêng liêng, nó đề cập đến một tập hợp các tác phẩm được coi là chuẩn mực cho niềm tin và thực hành.

Powered by BetterDocs

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll to Top